Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nảy tưng tưng
[nảy tưng tưng]
|
to bump; to jolt
The bicycle bumped along the road